Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2003

 Burkina Faso

Huấn luyện viên: Mart Nooij

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDaouda Diakité (1983-03-30)30 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Étoile Filante Ouagadougou
23TVSaybou Diallo (1983-09-21)21 tháng 9, 1983 (20 tuổi) ASF Bobo
32HVDaouda Kinda (1986-10-28)28 tháng 10, 1986 (17 tuổi) Kadiogo
43TVSaïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Bordeaux
52HVSalif Nogo (1986-12-31)31 tháng 12, 1986 (16 tuổi) Ouagadougou
62HVJeannot Bouyain (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (18 tuổi) Kadiogo
72HVAmadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18 tuổi) ASF Bobo-Dioulasso
83TVBoureima Maïga (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Lokeren
94Aristide Bancé (1984-09-19)19 tháng 9, 1984 (19 tuổi) Lokeren
103TVAbdoul-Aziz Nikiema (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (18 tuổi) Bordeaux
114Djibril Compaoré (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (20 tuổi) ASFA Yennenga
122HVSoumaila Tassembedo (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Étoile Filante Ouagadougou
132HVBoureima Ouattara (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19 tuổi) ASF Bobo
143TVRoland Sanou (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (20 tuổi) ASF Bobo
153TVOusseni Zongo (1984-08-06)6 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Anderlecht
161TMDieudonné Yarga (1986-02-24)24 tháng 2, 1986 (17 tuổi) ASFA Yennenga
174Hamado Ouedraogo (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Lokeren
183TVAmara Ahmed Ouattara (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (20 tuổi) ASEC Mimosas
194Ibrahim Kaboré (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (19 tuổi) Étoile Filante Ouagadougou
204Seydou Barro (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Étoile Filante Ouagadougou

 Panama

Huấn luyện viên: Gary Stempel

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Valdez (1984-07-02)2 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Chiriquí
22HVMiguel Olivares (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Arabe Unido
32HVArmando Gun (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (17 tuổi) Chepo
43TVJuan Ramón Solís (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (19 tuổi) San Francisco
52HVJoel Solanilla (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (19 tuổi) Patriotas
63TVGabriel Gómez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Envigado
74Jair Carrasquilla (1984-04-27)27 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Tauro
84Cristian Vega (1985-04-02)2 tháng 4, 1985 (18 tuổi) Tauro
94Orlando Rodríguez (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Arabe Unido
103TVJames Brown (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Atlético Veragüense
113TVRodrigo Tello (1983-08-13)13 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Arabe Unido
121TMJosé Calderón (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (18 tuổi) Chepo
134César Aguilar (1984-12-06)6 tháng 12, 1984 (18 tuổi) San Francisco
142HVIrving Bailey (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Alianza
154René Cohn (1983-02-18)18 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Plaza Amador
163TVJean McLean (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Chiriquí Province
173TVKairo Martínez (1983-09-23)23 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Arabe Unido
183TVÁngel Lombardo (1983-02-13)13 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Plaza Amador
192HVÉdgar Tem (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Alianza
203TVHanamell Hill (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17 tuổi) Bocas Express

 Slovakia

Huấn luyện viên: Peter Polak

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPeter Kostoláni (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Družstevník Báč
22HVMarek Kostoláni (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Nitra
33TVMarek Bakoš (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Matador Púchov
42HVMarek Čech (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Inter Bratislava
52HVRoman Konečný (1983-07-25)25 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Spartak Trnava
63TVMarián Kurty (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Ružomberok
74Milan Ivana (1983-11-26)26 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Trenčín
83TVTomáš Bruško (1983-02-21)21 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Vorskla Poltava
94Filip Šebo (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Inter Bratislava
104Juraj Halenár (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Inter Bratislava
114Filip Hološko (1984-01-17)17 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Slovan Liberec
121TMDušan Perniš (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (18 tuổi) Dubnica
133TVŠtefan Zošák (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Ružomberok
143TVKamil Kopúnek (1984-05-18)18 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Spartak Trnava
153TVDušan Miklas (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Trenčín
162HVMiloš Brezinský (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Slovan Liberec
173TVĽubomír Gajdoš (1983-07-20)20 tháng 7, 1983 (20 tuổi) 1. FC Košice
183TVIgor Žofčák (1983-04-10)10 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Ružomberok
193TVViktor Pečovský (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Dukla Banská Bystrica
202HVĽubomír Guldan (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Koba Senec

 UAE

Huấn luyện viên: Jean François Jodar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSalem Abdulla (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Al Shabab
22HVAbdulla Ahmad (1983-03-18)18 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Dubai Club
33TVYousif Jaber (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Bani Yas
43TVAhmed Abdulla (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Al-Wahda
52HVAli Al-Zaabi (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (18 tuổi) Al-Wahda
62HVTariq Hassan (1983-03-18)18 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Al Wasl FC
73TVAli Al-Wehaibi (1983-10-27)27 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Al Ain Club
82HVSaad Mubarak (1983-05-05)5 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Bani Yas
93TVRedha Abdulhadi (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Al-Jazira
104Ismail Matar (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Al-Wahda
114Saleh Hamad (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Al-Wahda
122HVSalem Zayed (1983-04-25)25 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Al-Wahda
134Darwush Ahmad (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Al Nasr
143TVMajid Abdulla (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Al Etehad
154Shehab Ahmed (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Al Ain Club
163TVJuma Ali (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Al Khaleej
171TMIsmail Rabee (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Al-Shabab
182HVAbdulla Malallah (1983-07-05)5 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Emirates Club
194Mohamed Malallah (1984-04-01)1 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Al Khaleej
204Ali Sultan (1983-01-29)29 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Al Ain Club